Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2017 Bảng BHuấn luyện viên: Scot Gemmill
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | Jon McCracken | (2000-05-24)24 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Norwich City | |
2 | Lewis Mayo | (2000-03-19)19 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Rangers | |
3 | Daniel Church | (2000-07-21)21 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Celtic | |
4 | Stephen Welsh | (2000-01-19)19 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Celtic | |
5 | Robbie Deas | (2000-02-27)27 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Celtic | |
6 | Jonny Mitchell | (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Falkirk | |
7 | Jack Aitchison | (2000-03-05)5 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Celtic | |
8 | Elliot Watt | (2000-03-11)11 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Wolverhampton Wanderers | |
9 | Zak Rudden | (2000-02-06)6 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Rangers | |
10 | Lewis Hutchison | (2000-02-19)19 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Aberdeen | |
11 | Glenn Middleton | (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Norwich City | |
12 | Ryan Mullen | (2001-05-18)18 tháng 5, 2001 (15 tuổi) | Celtic | |
13 | Seb Ross | (2000-01-20)20 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Aberdeen | |
14 | Innes Cameron | (2000-08-22)22 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Kilmarnock | |
15 | Lewis Smith | (2000-03-16)16 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Hamilton | |
16 | Kerr McInroy | (2000-08-21)21 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Celtic | |
17 | Jordan Houston | (2000-01-20)20 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Rangers | |
18 | Aaron Reid | (2000-05-11)11 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Hearts |
Huấn luyện viên: Lionel Rouxel[5]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nathan Cremillieux | ( 2000 -01-09)9 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Saint-Etienne |
2 | 2HV | Vincent Collet | ( 2000 -03-23)23 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Metz |
3 | 2HV | Hakim Guenouche | ( 2000 -05-30)30 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Nancy |
4 | 2HV | William Bianda | ( 2000 -04-30)30 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Lens |
5 | 2HV | Andy Pelmard | ( 2000 -03-12)12 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Nice |
6 | 3TV | Claudio Gomes | ( 2000 -07-23)23 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Paris Saint-Germain |
7 | 4TĐ | Yacine Adli | ( 2000 -07-29)29 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Paris Saint-Germain |
8 | 3TV | Aurélien Tchouameni | ( 2000 -01-27)27 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Bordeaux |
9 | 4TĐ | Amine Gouiri | ( 2000 -02-16)16 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Lyon |
10 | 3TV | Maxence Caqueret | ( 2000 -02-15)15 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Lyon |
11 | 4TĐ | Willem Geubbels | ( 2001 -08-16)16 tháng 8, 2001 (15 tuổi) | Lyon |
12 | 4TĐ | Alan Kerouedan | ( 2000 -01-12)12 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Stade Rennais |
13 | 4TĐ | Alexis Flips | ( 2000 -01-18)18 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Lille |
14 | 3TV | Mathis Picouleau | ( 2000 -05-08)8 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Stade Rennais |
15 | 2HV | John Da | ( 2000 -03-03)3 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Nancy |
16 | 1TM | Yahia Fofana | ( 2000 -08-21)21 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Le Havre |
17 | 2HV | Maxence Lacroix | ( 2000 -04-06)6 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Sochaux |
18 | 4TĐ | Wilson Isidor | ( 2000 -08-27)27 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Stade Rennais |
Huấn luyện viên: Zoltán Szélesi
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Balázs Ásványi | (2001-05-13)13 tháng 5, 2001 (15 tuổi) | Puskás Akadémia |
2 | 2HV | Krisztián Kovács | (2000-05-29)29 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Győri ETO |
3 | 2HV | Martin Majnovics | (2000-10-26)26 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Mattersburg |
4 | 2HV | Balázs Opavszky | (2000-02-18)18 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Vasas |
6 | 3TV | Dominik Szoboszlai | (2000-10-25)25 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Salzburg |
7 | 4TĐ | Krisztofer Szerető | (2000-01-10)10 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Stoke City |
8 | 3TV | András Csonka | (2000-05-01)1 tháng 5, 2000 (17 tuổi) | Ferencváros |
9 | 4TĐ | Norbert Szendrei | (2000-03-27)27 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Budapest Honvéd |
10 | 3TV | Szabolcs Schön | (2000-09-27)27 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Ajax |
11 | 4TĐ | Márk Bencze | (2000-01-30)30 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Vitesse |
14 | 2HV | Attila Mocsi | (2000-05-29)29 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Győri ETO |
15 | 2HV | Gergő Bolla | (2000-02-22)22 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Haladás |
17 | 4TĐ | Kevin Csoboth | (2000-06-20)20 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Benfica |
19 | 4TĐ | Alexander Torvund | (2000-08-01)1 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Vasas |
20 | 3TV | Tamás Kiss | (2000-11-24)24 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | Haladás |
21 | 4TĐ | Norman Timári | (2000-02-18)18 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Puskás Akadémia |
22 | 1TM | István Oroszi | (2000-09-14)14 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Ferencváros |
23 | 2HV | Dominik Arday | (2000-12-08)8 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Vasas |
Huấn luyện viên: Áki Johansen
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bárður á Reynatrøð | 8 tháng 1, 2000 (23 tuổi) | 17 | 0 | Víkingur Gøta |
12 | 1TM | Bjarti Vitalis Mørk | 7 tháng 6, 2001 (21 tuổi) | 2 | 0 | HB Tórshavn |
2 | 2HV | Sjúrður Pauli Chin Nielsen | 18 tháng 4, 2000 (23 tuổi) | 18 | 0 | NSÍ Runavík |
4 | 2HV | Dann Fróðason | 27 tháng 4, 2000 (23 tuổi) | 13 | 0 | 07 Vestur |
3 | 2HV | Andrias Edmundsson | 18 tháng 12, 2000 (22 tuổi) | 3 | 0 | B68 Toftir |
17 | 2HV | Sveinur Lava Olsen | 14 tháng 1, 2001 (22 tuổi) | 9 | 0 | HB Tórshavn |
8 | 3TV | Asbjørn Heðinsson | 19 tháng 12, 2000 (22 tuổi) | 12 | 0 | 07 Vestur |
14 | 2HV | Bjarni Brimnes | 21 tháng 5, 2000 (23 tuổi) | 0 | 0 | HB Tórshavn |
6 | 3TV | Magnus Holm Jacobsen | 23 tháng 5, 2000 (23 tuổi) | 17 | 0 | B36 Tórshavn |
7 | 3TV | Hanus Sørensen | 1 tháng 1, 2001 (22 tuổi) | 12 | 0 | FC Midtjylland |
18 | 3TV | Sølvi Sigvardsen | 18 tháng 10, 2000 (22 tuổi) | 11 | 0 | NSÍ Runavík |
9 | 3TV | Stefan Radosavljevic | 8 tháng 9, 2000 (22 tuổi) | 6 | 0 | TB Tvøroyri |
16 | 3TV | Símun Sólheim | 25 tháng 2, 2001 (22 tuổi) | 6 | 0 | HB Tórshavn |
19 | 3TV | Filip í Liða | 6 tháng 11, 2000 (22 tuổi) | 9 | 0 | AB Argir |
20 | 3TV | Jákup Joensen | 27 tháng 2, 2000 (23 tuổi) | 0 | 0 | Skála ÍF |
15 | 4TĐ | Tórur Jacobsen | 24 tháng 4, 2000 (23 tuổi) | 12 | 3 | KÍ Klaksvík |
13 | 4TĐ | Steffan Løkin | 13 tháng 11, 2000 (22 tuổi) | 8 | 2 | NSÍ Runavík |
11 | 4TĐ | Elias El Moustage | 30 tháng 5, 2001 (21 tuổi) | 9 | 0 | AaB |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2017 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2017 http://www.nfsbih.ba/vijesti/malkocevic-odabrao-18... http://www.sefutbol.com/oficial-convocatoria-selec... http://www.sefutbol.com/parte-medico-alvaro-garcia... http://www.thefa.com/home/news/2017/apr/27/Anh-squ... http://www.uefa.com/under17/season=2017/teams/inde... http://hns-cff.hr/news/16189/izbornik-basic-objavi... http://www.fai.ie/ireland/news/obrien-names-squad-... http://www.tff.org/default.aspx?pageID=276&ftxtID=... http://www.ffu.org.ua/ukr/teams/teams_2000/16364/ https://twitter.com/Anh/status/865171362477953024